Từ "nói ra nói vào" trong tiếng Việt có nghĩa là nói đi nói lại về một vấn đề nào đó, thường là để phàn nàn hoặc bàn tán về một điều gì đó một cách dai dẳng. Cụm từ này thường được sử dụng khi có nhiều ý kiến khác nhau, hoặc khi người ta không ngừng bàn luận về một vấn đề nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mọi người cứ nói ra nói vào về dự án mới mà không hiểu rõ nó."
Câu nâng cao: "Dù đã giải thích rõ ràng, nhưng họ vẫn cứ nói ra nói vào, khiến tôi cảm thấy rất bức xúc."
Biến thể và từ liên quan:
Nói ra: Chỉ việc nói một cách công khai, có thể hiểu là phát biểu ý kiến hoặc thông tin.
Nói vào: Có thể hiểu là nói một cách kín đáo hoặc chỉ trích một cách gián tiếp.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Phê bình: Đánh giá hoặc chỉ trích một điều gì đó.
Bàn tán: Nói chuyện về một vấn đề nào đó, thường không có sự đồng thuận.
Phàn nàn: Nói ra sự không hài lòng về một điều gì đó.
Chú ý:
"Nói ra nói vào" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích.
Có thể sử dụng trong các tình huống xã hội, công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ trong ngữ cảnh khác:
Trong một cuộc họp, nếu một thành viên liên tục chỉ trích ý kiến của người khác mà không có sự xây dựng, bạn có thể nói: "Đừng có nói ra nói vào như vậy, hãy cùng tìm giải pháp cho vấn đề."